Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3300
![]()
|
Thương hiệu |
Kubota |
|
Dòng máy |
Kubota L3300 |
|
Thông số cơ bản của máy cày |
|
|
Năm sản xuất |
1994 – 1999 |
|
Công suất |
35,1 HP(26,2 kW) |
|
Mã động cơ |
Kubota D1703 |
|
Số lượng Xilanh |
3 xilanh |
|
Đường kính x hành trình Piston |
86x 91mm |
|
Dung tích động cơ |
1,6 lit |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
|
Loại khởi động |
Điện |
|
Trang bị tay lái trợ lực |
|
|
Kích thước vỏ xe |
5.00 – 15 (bánh sau) / 12.4 – 24 (bánh trước) |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
|
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
|
Trọng lượng |
|
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 5,6 chảo ( dàn cày bừa) |
|
Loại dàn cày xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới 1.5 đến 1.7m ( tối đa) |
|
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
|
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
|
|
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Trang bị móc nối 3 điểm |
|
|
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
|
Làm cao su |
Tốt |
|
Chăm sóc mía |
Tạm được |
|
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
|
Kéo móc |
Tạm được |
|
Xới ruộng |
Tốt |
|
Xới đất khô |
Tốt |
|
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
|
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm phụ tùng máy cày tại đây
Thông tin bảo dưỡng máy cày:
Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
** Chính sách tốt dành cho Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
Bản quyền bài viết thuộc về: phukiennongnghiep.com ( Vina Agri)
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận








