Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar AF118

Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar AF118

Thương hiệu Yanmar Dòng máy Yanmar AF118 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2002-2005 Công suất 18 mã lực (13,4 kW) Mã động cơ Yanmar 3TNE74 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,0 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe 6.00-12 (lốp...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar AF116

Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar AF116

Thương hiệu Yanmar Dòng máy Yanmar AF116 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2002-2005 Công suất 16 mã lực (11,9 kW) Mã động cơ Yanmar 3TNE72 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,0 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe 6.00-12 (lốp...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar 424

Thông số kỹ thuật máy cày Yanmar 424

Thương hiệu Yanmar Dòng máy Yanmar 424 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2014 Công suất 23.9 mã lực (17,8 kW) Mã động cơ Yanmar 3TNV80F Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 80 x 84mm Dung tích động cơ 1,3 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3400

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3400

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3400 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2004 - 2010 Công suất 35,7 HP(26,6 kW) Mã động cơ Động cơ nguyên bản, được sử dụng trong L3400 từ năm 2004 đến 2008. Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92 mm Dung tích động cơ 1,6 lit Hệ thống làm mát Làm...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L5040

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L5040

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L5040 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2007 - 2013 Công suất 52 HP (38,8 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 102 mm Dung tích động cơ 2.4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L5030

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L5030

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L5030 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2003 - 2007 Công suất 50 HP (37,3 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 102 mm Dung tích động cơ 2.4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4740

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4740

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4740 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2007 - 2013 Công suất 49 HP (36,5 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 102 mm Dung tích động cơ 2.4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4701

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4701

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4701 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2014 Công suất 47.3 HP (35,3 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 102 mm Dung tích động cơ 2.4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L4630DT sử dụng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4630

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4630

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4630 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2003 -2007 Công suất 44.7 HP (33,3 kW) Mã động cơ Kubota E-TVCS Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92 mm Dung tích động cơ 2.2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L4630DT sử...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4600

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4600

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4600 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2011 -2014 Công suất 45.3 HP(33,8 kW) Mã động cơ Kubota E-TVCS Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 91 mm Dung tích động cơ 2.2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L4600F sử dụng...Xem tiếp