Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
=> Vui lòng đặt hàng tại đây.
1 |
Ứng dụng
(Application) |
Dùng chung cho các dòng máy cày Kubota, Iseki, Yanmar, Hinomoto, Mitsubishi, Shibaura, John Deere, MTZ, Belarus, Fent, Ford..v…v… |
2 |
Kiểu
(Type) |
Lọc thủy lực 75 x 118 x 435, lưới thép |
3 |
Mã số (Model No.) |
Nhiều mã số |
5 |
Mô tả
(Description) |
Chuyên dùng cho xe chuyên dụng, máy công trình |
Bảng thông số kích thước
STT |
Mã phụ tùng |
Chiều dài
(A)
(Length) |
Đường kính trong (B)
(Inner Diameter) |
Đường kính ngoài (C)
(Outer Diameter) |
1 |
|
227 |
72 |
110 |
2 |
|
385 |
82 |
110 |
3 |
|
435 |
75 |
118 |
-Nhóm lọc thủy lực có cùng kiểu dán, chỉ khác nhau kích thước cơ bản