Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL221 ( GL-221)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL221 ( GL-221)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL221 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 22.7 mã lực (16,9 kW) Mã động cơ Kubota D1463 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL220 ( GL-220)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL220 ( GL-220)

Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL220 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1993 – 1995 Công suất 21.7 mã lực (16,2 kW) Mã động cơ Kubota D1463 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL201 ( GL-201)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL201 ( GL-201)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL201 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 - 2001 Công suất 20.7 mã lực (15,4 kW) Mã động cơ Kubota D1403 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 79 x 91mm Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL200 ( GL-200)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL200 ( GL-200)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL200 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1993 - 1995 Công suất 19.7 mã lực (14,7 kW) Mã động cơ Kubota D1403 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 79 x 91mm Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL33 ( GL-33)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL33 ( GL-33)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL33 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 32.6 mã lực (24,3 kW) Mã động cơ Kubota D1703 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 91mm Dung tích động cơ 1,6 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL32 ( GL-32)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL32 ( GL-32)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL32 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 31.6 mã lực (23,6 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL29 ( GL-29)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL29 ( GL-29)

  Thương hiệu   Kubota Dòng máy Kubota GL29 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 28.6 mã lực (21,3 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL27 ( GL-27)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL27 ( GL-27)

  Thương hiệu   Kubota Dòng máy Kubota GL27 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 26.6 mã lực (19,8 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL26 ( GL-26)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL26 ( GL-26)

  Thương hiệu   Kubota Dòng máy Kubota GL26 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 25.6 mã lực (19,1 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL23 ( GL-23)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL23 ( GL-23)

  Thương hiệu   Kubota Dòng máy Kubota GL23 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1990 - 1992 Công suất 22.7 mã lực (16,9 kW) Mã động cơ Kubota D1463 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp