Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 220
Thương hiệu |
Belarus |
Dòng máy |
Belarus 220 |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1995 - 1996 |
Công suất |
22 mã lực (16,4 kW) |
Mã động cơ |
Slavia |
Số lượng Xilanh |
2 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
|
Dung tích động cơ |
4,7 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
30,3 lit |
Kích thước vỏ xe |
5,5 – 16 (bánh trước) / 12,4 – 16 (bánh sau) |
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa |
Màu xe, nước sơn |
Màu đỏ (màu Belarus) |
Trọng lượng |
1247 kg |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày bừa 4,5 ( loại chảo 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới rộng 1.4-1.5m |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng máy cày |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng số cơ ( dể sữa chữa) |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Móc nối 3 điểm gắn dàn công tác |
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Không phù hợp lắm |
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Tốt |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm phụ tùng máy cày tại đây
Thông tin bảo dưỡng máy cày:
Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
** Chính sách tốt dành cho Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
Bản quyền bài viết thuộc về: phukiennongnghiep.com ( Vina Agri)
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận