Thông số kỹ thuật máy cày Iseki SX75
Thương hiệu |
Iseki |
Dòng máy |
Iseki SX75 |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1985 - 1990 |
Công suất |
70 mã lực (52.2 kW) |
Mã động cơ |
Isuzu 4BD1 |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
102 x 118mm |
Dung tích động cơ |
3.9 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
|
Kích thước vỏ xe |
10.0 – 16 (bánh trước) / 18.4- 30 (bánh sau) |
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu xanh của iseki |
Trọng lượng |
3109.833kg - 3630.104kg |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 7 , sử dụng loại chảo chăm sóc. Đường kính chảo cày ( lưỡi cày) từ 660mm đến tối đa 710mm. Có thể sử dụng dàn cày thái ( màu xanh) nặng trên 400kg để phù hợp sức mạnh của máy, làm việc hiệu quả. Nếu sử dụng dàn cày trụ chỉ nên sử dụng loại dàn cày chảo 610mm và tối đa 660mmm, 3 trụ đại ( còn gọi là dàn cày phá lâm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới từ 1.8m-2.2m |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng máy |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
|
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng |
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Máy cày to với việc làm ruộng, nặng, dễ gây chai đất |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Tốt |
Trồng mía |
Công suất gần đủ, máy hơi yếu so với việc kéo dàn trồng mía |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Máy cày to với việc làm ruộng, nặng, dễ gây chai đất |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Tốt |
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm phụ tùng máy cày tại đây
Thông tin bảo dưỡng máy cày:
Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
** Chính sách tốt dành cho Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
Bản quyền bài viết thuộc về: phukiennongnghiep.com ( Vina Agri)
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận