Thông số kỹ thuật máy cày John Deere 4230
![]()
|
Thương hiệu |
John Deere |
|
Dòng máy |
John Deere 4230 |
|
Thông số cơ bản của máy cày |
|
|
Năm sản xuất |
1973 – 1977 |
|
Công suất |
86 mã lực (64.1 kW) |
|
Mã động cơ |
John Deere |
|
Số lượng Xilanh |
6 xilanh |
|
Đường kính x hành trình Piston |
108 x 121mm |
|
Dung tích động cơ |
6.6lit |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
|
Loại khởi động |
Điện |
|
Trang bị tay lái trợ lực |
Có trang bị tay lái trợ lực |
|
Kích thước vỏ xe |
11-16 (bánh trước) / 18.4-26 (bánh sau) |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
|
Màu xe, nước sơn |
Màu xanh (màu John Deere) |
|
Trọng lượng |
3674.103kg - 4898.804kg |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 7 , sử dụng loại chảo chăm sóc. Đường kính chảo cày ( lưỡi cày) từ 660mm đến tối đa 710mm. Có thể sử dụng dàn cày thái ( màu xanh) nặng trên 500kg để phù hợp sức mạnh của máy, làm việc hiệu quả. Nếu sử dụng dàn cày trụ chỉ nên sử dụng loại dàn cày 3 chảo, 4 chảo, loại chảo 660mm. |
|
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới từ 2.2m-2.4m |
|
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng máy |
|
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
|
|
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng |
|
|
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
|
Làm ruộng nước |
Máy cày to với việc làm ruộng, nặng, dễ gây chai đất |
|
Làm cao su |
Tốt |
|
Chăm sóc mía |
Tốt |
|
Trồng mía |
Tốt |
|
Kéo móc |
Tốt |
|
Xới ruộng |
Máy cày to với việc làm ruộng, nặng, dễ gây chai đất |
|
Xới đất khô |
Tốt |
|
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
|
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Tốt |
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm phụ tùng máy cày tại đây
Thông tin bảo dưỡng máy cày:
Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
** Chính sách tốt dành cho Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
Bản quyền bài viết thuộc về: phukiennongnghiep.com ( Vina Agri)
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận








