Thông số kỹ thuật máy cày kubota L2402
Thương hiệu |
Kubota |
Dòng máy |
Kubota L2402 |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1978 - 1985 |
Công suất |
24HP(17,9 kW) |
Mã động cơ |
Kubota D1402 |
Số lượng Xilanh |
3 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
84 x 81mm |
Dung tích động cơ |
1,4 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
Phiên bản L2402 sử dụng 1 cầu Phiên bản L2402DT sử dụng 2 cầu |
Kích thước vỏ xe |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày bừa 4,5 chảo ( loại chảo 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới rộng 1.5-1.6m |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng số cơ ( dể sữa chữa) |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Móc nối 3 điểm gắn dàn công tác |
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Không phù hợp lắm |
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
Kéo móc |
Tạm được |
Xới ruộng |
Tốt |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Bài viết cùng danh mục:
- 0 Bình luận