Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4400

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4400

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4400 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2004 -2010 Công suất 45.3 HP(33,8 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92 mm Dung tích động cơ 2.2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L4400F sử dụng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4300

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4300

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4300 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2001 - 2005 Công suất 45.3 HP(33,8 kW) Mã động cơ Kubota V-2203 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92 mm Dung tích động cơ 2.2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L4300F sử...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4200

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4200

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4200 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1994 - 1999 Công suất 45.3 HP(33,8 kW) Mã động cơ Kubota V2203 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 91 mm Dung tích động cơ 2.2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4150

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4150

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4150 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1984 - 1990 Công suất 50 HP(37,3 kW) Mã động cơ Kubota F2320-D1-2 Số lượng Xilanh 5 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 81 mm Dung tích động cơ 2.3 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3600

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3600

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3600 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1994 - 1999 Công suất 38.5 HP(28,7 kW) Mã động cơ Kubota V1903 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 79 x 91 mm Dung tích động cơ 1,9 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3560

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3560

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3560 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2013 Công suất 37 HP(27,6 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 102 mm Dung tích động cơ 1,8 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe 7,0 –...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3540

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3540

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3540 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2007 - 2013 Công suất 37 HP(27,6 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 85 x 102 mm Dung tích động cơ 1,8 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3350

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3350

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3350 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1985 – 1990 Công suất 40 HP(29,8 kW) Mã động cơ Kubota V1902 DA-A Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 81mm Dung tích động cơ 1,9 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực L3350F sử...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3301

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3301

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3301 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2014 Công suất 33 HP(24,6 kW) Mã động cơ Kubota Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 102mm Dung tích động cơ 1,8 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe 5.00 –...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3300

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3300

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3300 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1994 – 1999 Công suất 35,1 HP(26,2 kW) Mã động cơ Kubota D1703 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86x 91mm Dung tích động cơ 1,6 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe 5.00...Xem tiếp