Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 500

Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 500

    Thương hiệu Belarus Dòng máy Belarus 500 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1978 - 1981 Công suất 65 mã lực (48,5 kW) Mã động cơ Belarus Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 110 x 125 mm Dung tích động cơ 4,7 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực 500...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 510

Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 510

    Thương hiệu Belarus Dòng máy Belarus 510 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1998 - 1999 Công suất 62 mã lực (46,2 kW) Mã động cơ Belarus D-244 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 110 x 125 mm Dung tích động cơ 4,8 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SP1840

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SP1840

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SP1840 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 18 mã lực (13.4 kW) Mã động cơ Shibaura S723 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 72 x 72mm Dung tích động cơ 0.9 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SP1740

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SP1740

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SP1740 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 17 mã lực (12.7 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1.0 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe                                                                                                              Tình...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Belarus MTZ-52

Thông số kỹ thuật máy cày Belarus MTZ-52

    Thương hiệu Belarus Dòng máy Belarus MTZ-52 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1962 - 1985 Công suất 55 mã lực (41,0 kW) Mã động cơ Belarus D50 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 110 x 125mm Dung tích động cơ 4,7 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực MTZ-50...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 611

Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 611

    Thương hiệu Belarus Dòng máy Belarus 611 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1980 - 1992 Công suất 67 mã lực (50,0 kW) Mã động cơ Belarus Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 110 x 130 mm Dung tích động cơ 4,9 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SL1643

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SL1643

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SL1643 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 16 mã lực (11.9 kW) Mã động cơ Shibaura K713 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 71 x 80mm Dung tích động cơ 1.0 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực SL1603 sử dụng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SE5346

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SE5346

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SE5346 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 53 mã lực (39.5 kW) Mã động cơ Shibaura LEP854A Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD4040

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD4040

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD4040 ( dòng máy cày chuyên kéo, không chuyên xới như các hãng máy cày khác) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 40 mã lực (29.8 kW) Mã động cơ Shibaura LEP854A Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 85 x 94mm Dung tích động cơ 2.1 lit Hệ thống làm...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD4643

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD4643

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD4643 ( là dòng máy cày shibaura lẻ) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 46 mã lực (34.3 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có...Xem tiếp