Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3243

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3243

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD3243 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 32 mã lực (23.9 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Xe 2 cầu ( có trang bị...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3203

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3203

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD3203 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 32 mã lực (23.9 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1.5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe                                                                                                              Tình trạng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Ford 4000

Thông số kỹ thuật máy cày Ford 4000

    Thương hiệu Ford Dòng máy Ford 4000 ( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1962 – 1975 Công suất 55 mã lực (41.0 kW) Mã động cơ Ford Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 99 x 91mm Dung tích động cơ 2.8lit Hệ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Ford 3000

Thông số kỹ thuật máy cày Ford 3000

    Thương hiệu Ford Dòng máy Ford 3000 ( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1965 – 1975 Công suất 47 mã lực (35.0 kW) Mã động cơ Ford Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 107 x 97mm Dung tích động cơ 2.6lit Hệ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3000

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD3000

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD3000 ( dòng máy cày chuyên kéo, không chuyên xới như các dòng máy cày Kubota) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 37.5 mã lực (28.0 kW) Mã động cơ Shibaura LEM754 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1.5 lit Hệ thống làm mát Làm mát...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1500

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1500

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1500 ( là dòng máy cày đời lẻ, đã tương đối cũ, lâu đời, phụ tùng rẻ nhưng càng ngày càng ít người sử dụng) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 15HP(11,2 kW) Mã động cơ Kubota Z750 Số lượng Xilanh 2 xilanh Đường kính x hành trình Piston 76 x 82...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2640

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2640

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD2640 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 26 mã lực (19.4 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe                                                                                                              Tình trạng máy...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2243

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2243

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD2243 ( Dòng máy cày chuyên kéo, không chuyên xới như Kubota, nhưng đây là dòng đời lẻ) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 26 mã lực (19.4 kW) Mã động cơ Shibaura H843 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 1.4 lit Dung tích động cơ 84 x 84mm Hệ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2200

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2200

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD2200 ( Dòng máy cày chuyên kéo, không chuyên xới như kubota) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 26 mã lực (19.4 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 2 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2003

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2003

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD2003 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 20 mã lực (14.9 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 84mm Dung tích động cơ 1.4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực SD2003 sử dụng 1...Xem tiếp