Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1843

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1843

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD1843 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 22 mã lực (16.4 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực SD1803 sử dụng 1 cầu SD1843 sử dụng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura P19F

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura P19F

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura P19F Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 25 mã lực (18.6 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực P19 sửa dụng 1 cầu Kích thước vỏ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1840

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1840

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD1840 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 22 mã lực (16.4 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 2 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực SD1803 sử dụng 1 cầu SD1803 sử dụng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S445

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S445

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura S445 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 51 mã lực (38 kW) Mã động cơ Shibaura T854B Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 85 x 100mm Dung tích động cơ 2.3 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1643

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1643

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD1643 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 16 mã lực (11.9 kW) Mã động cơ Shibaura H763 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực 1603 sử dụng 1 cầu Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày  Shibaura SD1803

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD1803

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD1803 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 22 mã lực (16.4 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh   Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực SD1803 sử dụng 1 cầu SD1803 sử dụng 2...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S435

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S435

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura S435 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 43 mã lực (32.1 kW) Mã động cơ Shibaura N844 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 90mm Dung tích động cơ 2.0 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S330

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S330

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura S330 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 30 mã lực (22.4 kW) Mã động cơ Shibaura N873 Số lượng Xilanh   Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị tay lái trợ lực Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S325

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura S325

    Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura S325 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 25 mã lực (18.6 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh   Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có trang bị tay lái trợ lực Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày  Shibaura P21F

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura P21F

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura P21F Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 25 mã lực (18.6 kW) Mã động cơ Shibaura Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực P21 sửa dụng 1 cầu Kích thước vỏ...Xem tiếp