Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M10570 (M10570)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M10570 (M10570)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota M10570 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất Từ năm 1986 Công suất 103.6 mã lực (77,3 kW) Mã động cơ Kubota F5400 Số lượng Xilanh 5 xilanh Đường kính x hành trình Piston 109 x 116 mm Dung tích động cơ 5,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M9570 ( M9570)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M9570 ( M9570)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota M9570 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất Từ năm 1984 Công suất 93.7 mã lực (69,9 kW) Mã động cơ Kubota V4300 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 109 x 115 mm Dung tích động cơ 4,3 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M7040 (M7040)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota M7040 (M7040)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota M7040 ( Là dòng máy đời tiếp theo của Kubota M6040SU) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2007 – 2013 Công suất 67 mã lực (50,0 kW) 62 mã lực đầu ra cho trục PTO Mã động cơ Kubota V3307-DI Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 94 x 119 mm Dung tích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2800 (L2800)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2800 (L2800)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L2800 ( phụ tùng tương đối, không phổ thông lắm) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2004 - 2010 Công suất 30 mã lực (22,4 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 80 x 92 mm Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4310 (L4310)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4310 (L4310)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4310 ( phụ tùng thay thế tương đối, không phổ thông lắm) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1998 – 2002 Công suất 45.3 mã lực (33,8 kW) Mã động cơ Kubota E-TVCS Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92 mm Dung tích động cơ 2,2 lit Hệ thống làm mát Làm...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2600 ( L2600)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2600 ( L2600)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L2600 ( phụ tùng tương đối, không phổ thông lắm) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2000 - 2003 Công suất 27 mã lực (20,1 kW) Mã động cơ Kubota D1403 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 79 x 91 mm Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2500 (L2500)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2500 (L2500)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L2500 ( phụ tùng tương đối, không phổ thông lắm) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 27 mã lực (20,1 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-285 ( L1-285)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-285 ( L1-285)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-285 ( là đời sau của Kubota L2802) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 27.6 mã lực (20,6 kW) Mã động cơ Kubota V1512 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,5lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-275 ( L1-275)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-275 ( L1-275)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-275 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1988 – 1991 Công suất 26.6 mã lực (19,8 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 81mm Dung tích động cơ 1,5lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có Kích thước...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-265 ( L1-265)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-265 ( L1-265)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-265 ( là đời sau của Kubota L2602, ZL2602, là dòng lẻ) Mức độ phổ biết phụ tùng thay thế : Tạm Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 25.6 mã lực (19,1 kW) Mã động cơ Kubota V1512 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích...Xem tiếp