Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-255 ( L1-255)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-255 ( L1-255)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-255 ( là đời sau của máy cày kubota L2500) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1988 – 1991 Công suất 24.7 mã lực (18,4 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 81mm Dung tích động cơ 1,5lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-245 ( L1-245)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-245 ( L1-245)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-245 ( là đời sau của Kubota L2402, L2402DT, ZL2402) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 23.7 mã lực (17,7 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 81mm Dung tích động cơ 1,5lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-235 ( L1-235)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-235 ( L1-235)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-235 ( đây là dòng lẻ, số lẻ) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 22.7 mã lực (16,9 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 82mm Dung tích động cơ 1,5lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-225 ( L1-225)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-225 ( L1-225)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-225 ( là đời sau của máy cày Kubota L2202, L2201) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 21.7 mã lực (16,2 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-215 ( L1-215)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-215 ( L1-215)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-215 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 20.7 mã lực (15,4 kW) Mã động cơ Kubota D1320 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 82mm Dung tích động cơ 1,3lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubota L1-215DT...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-205 ( L1-205)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-205 ( L1-205)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-205 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1986 – 1988 Công suất 19.7 mã lực (14,7 kW) Mã động cơ Kubota D1420 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 81mm Dung tích động cơ 1,4lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubota L1-205DT...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-195 ( L1-195)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-195 ( L1-195)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-195 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1988 – 1991 Công suất 18.7 mã lực (13,9 kW) Mã động cơ Kubota D1320 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 82mm Dung tích động cơ 1,3lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubuota L1-195DT...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-28 ( L1-28)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-28 ( L1-28)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-28 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 27.6 mã lực (20,6 kW) Mã động cơ Kubota V1512 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện, cơ cấu cơ Trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-26 ( L1-26)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-26 ( L1-26)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-26 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 25.6 mã lực (19,1 kW) Mã động cơ Kubota V1512 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubota L1-26DT sử...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL367 ( GL-367)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL367 ( GL-367)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL367 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 35.5 mã lực (26,5 kW) Mã động cơ Kubota V1903 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 79 x 91mm Dung tích động cơ 1,9 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp