Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL467 ( GL-467)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL467 ( GL-467)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL467 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 45.3 mã lực (33,8 kW) Mã động cơ Kubota V2203 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92mm Dung tích động cơ 2,2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-24 ( L1-24)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-24 ( L1-24)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-24 ( là đời sau của kubota L2402, ZL2402, L2402DT) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 23.7 mã lực (17,7 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 81 mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL261 ( GL-261)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL261 ( GL-261)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL261 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 26.7 mã lực (19,9 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-22 ( L1-22)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-22 ( L1-22)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-22 ( là đời sau của Kubota L2202, L2201) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 21.7 mã lực (16,2 kW) Mã động cơ Kubota D1462 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 81 mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-20 (L1-20)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-20 (L1-20)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-20 ( là đời sau của kubota L2000,  L2002) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 19.7 mã lực (14,7 kW) Mã động cơ Kubota D1402 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 81mm Dung tích động cơ 1,4 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-18 (L1-18)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L1-18 (L1-18)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L1-18 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1983 – 1985 Công suất 17.8 mã lực (13,3 kW) Mã động cơ Kubota D1302 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 82 x 82mm Dung tích động cơ 1,3 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubota...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL418 ( GL-418)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL418 ( GL-418)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL418 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1993 – 1995 Công suất 41.4 mã lực (30,9 kW) Mã động cơ Kubota V2203 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92mm Dung tích động cơ 2,2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL417 ( GL-417)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL417 ( GL-417)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL417 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 41.4 mã lực (30,9 kW) Mã động cơ Kubota V2203 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 87 x 92mm Dung tích động cơ 2,2 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL321 ( GL-321)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL321 ( GL-321)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL321 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 32.6 mã lực (24,3 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL337 ( GL-337)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL337 ( GL-337)

    Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota GL337 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1996 – 2001 Công suất 32.6 mã lực (24,3 kW) Mã động cơ Kubota D1703 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 86 x 91mm Dung tích động cơ 1,6 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Có,...Xem tiếp