Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2643

Thông số kỹ thuật máy cày Shibaura SD2643

      Thương hiệu Shibaura Dòng máy Shibaura SD2643 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất   Công suất 26 mã lực (19.4 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực   Kích thước vỏ xe                                                                                                              Tình trạng máy...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA235

Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA235

  Thương hiệu Iseki Dòng máy Iseki TA235 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1987  - 1990 Công suất 23 mã lực (17.2 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực TA235F sử dụng 2...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA227

Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA227

    Thương hiệu Iseki Dòng máy Iseki TA227 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1989  - 1992 Công suất 22 mã lực (16.4 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực TA235F sử dụng 2...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA247

Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA247

  Thương hiệu Iseki Dòng máy Iseki TA247 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1989  - 1992 Công suất 24 mã lực (17.9 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực TA247F sử dụng 2...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA250

Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA250

    Thương hiệu Iseki Dòng máy Iseki TA250 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1985  - 1987 Công suất 25 mã lực (18.6 kW) Mã động cơ   Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston   Dung tích động cơ   Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực TA250F sử dụng 2...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota MD87 (MD87)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota MD87 (MD87)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota MD87 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1995 – 2001 Công suất 85.8 mã lực (64,0 kW) Mã động cơ Kubota V4702 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 109 x 125 mm Dung tích động cơ 4,7 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2602 ( L2602DT)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L2602 ( L2602DT)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L2602 ( là dòng phổ thông tại Việt Nam, dễ thay, dễ sữa chữa, phụ tùng thay thế sẵn có) Cơ cấu bằng cơ, ít hỏng vặt Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1978 - 1985 Công suất 26 mã lực (19,4 kW) Mã động cơ Kubota V1501 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3602 (L3602)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3602 (L3602)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3602 ( dòng phổ thông, phụ tùng rất dễ thay thế, sữa chữa) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1978 - 1985 Công suất 36 mã lực (26,8 kW) Mã động cơ Kubota V1902 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 81mm Dung tích động cơ 1,9 lit Hệ thống làm mát Làm...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4202 (L4202DT)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4202 (L4202DT)

Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L4202 ( dòng phổ thông, phụ tùng rất dễ thay thế, sữa chữa) Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 1978 - 1985 Công suất 42HP(31,3 kW) Mã động cơ Kubota VT1502 Số lượng Xilanh 4 xilanh Đường kính x hành trình Piston 76 x 82mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất...Xem tiếp
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3000 (L3000)

Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L3000 (L3000)

  Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota L3000 Thông số cơ bản của máy cày   Năm sản xuất 2000 - 2003 Công suất 32 mã lực (23,9 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 84 x 91mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kubota...Xem tiếp