Chưa có sản phẩm nào trong giỏ!
Thương hiệu
Ford
Dòng máy
Ford 6600
( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1976 – 1984
Công suất
79 mã lực (58 kW)
Mã động cơ
Ford OHV 4256
Số lượng Xilanh
4 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
112 x 107mm
Dung tích...Xem tiếp
Thương hiệu
Ford
Dòng máy
Ford 6000
( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất)
Được ưu chuộng tại các vùng đất cao nguyên, các vùng đồi, kéo nặng.
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1961 – 1964
Công suất
59.3 mã lực (44.2 kW)
Mã động cơ
Ford
Số...Xem tiếp
Thương hiệu
Ford
Dòng máy
Ford 5000
( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1965 – 1976
Công suất
69 mã lực (51.5 kW)
Mã động cơ
Ford
Số lượng Xilanh
4 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
107 x 107mm
Dung tích động cơ
3.8lit
Hệ...Xem tiếp
Thương hiệu
Ford
Dòng máy
Ford 4600
( dòng máy cày chuyên kéo, chạy nhanh hơn các dòng máy khác cùng tầm công suất)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1962 – 1975
Công suất
60 mã lực (44.7 kW)
Mã động cơ
Ford
Số lượng Xilanh
3 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
112 x 112mm
Dung tích động cơ
3.3lit
Hệ...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L1501
( là dòng máy cày đã tương đối cũ, lâu đời, phụ tùng rẻ nhưng càng ngày càng ít người sử dụng)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1975 - 1978
Công suất
15HP(11,2 kW)
Mã động cơ
Kubota Z751
Số lượng Xilanh
2 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
76 x 82...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L1801
( là dòng máy cày phổ thông, dễ sửa chữa, dễ mua bán và dễ thay thế phụ tùng)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1976 - 1978
Công suất
18HP(13,4 kW)
Mã động cơ
Kubota Z851
Số lượng Xilanh
2 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
Dung tích động cơ
Hệ thống làm...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L1802
( là dòng máy cày phổ thông, dễ sửa chữa, dễ mua bán và dễ thay thế phụ tùng)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1978 - 1985
Công suất
18HP(13,4 kW)
Mã động cơ
Kubota D1102
Số lượng Xilanh
3 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
76 x 81mm
Dung tích động cơ
1,1...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L2002
( là dòng máy cày phổ thông, dễ sửa chữa, dễ mua bán và dễ thay thế phụ tùng)
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1978 - 1985
Công suất
20HP(14,9 kW)
Mã động cơ
Kubota D1402
Số lượng Xilanh
3 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
82 x 82mm
Dung tích động cơ
1,3...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L2201
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1975 - 1978
Công suất
22HP(16,4 kW)
Mã động cơ
Kubota D1102
Số lượng Xilanh
3 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
Dung tích động cơ
1,1 lit
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Loại khởi động
Điện
Trang bị tay lái trợ lực
L2201 sử dụng 1 cầu
L2201DT sử...Xem tiếp
Thương hiệu
Kubota
Dòng máy
Kubota L2202
Thông số cơ bản của máy cày
Năm sản xuất
1978 - 1985
Công suất
22HP(16,4 kW)
Mã động cơ
Kubota D1402
Số lượng Xilanh
3 xilanh
Đường kính x hành trình Piston
84 x 81mm
Dung tích động cơ
1,4 lit
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Loại khởi động
Điện
Trang bị tay lái trợ lực
L2202 sử dụng 1...Xem tiếp